| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt : Phiên âm /
Năm XB:
1994 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thịnh |
Gồm nhiều từ được phiên âm Anh - Việt có cập nhật, dễ hiểu và dễ sử dụng.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh thương mại - tài chính thông dụng : 11500 mục sử dụng từ /
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
495 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Đức Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Ngọc Oánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trịnh Thị Mến, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thị Dịu, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng công cụ tài chính phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hiền; GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Việt Nam; Quản lý tốt hơn nguồn lực nhà nước. Đánh giá chi tiêu công. Phần 1, Báo cáo tài chính
Năm XB:
2008
Số gọi:
352.4 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
When free markets fail : Saving the market when it can't save itself /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.10973 MC-S
|
Tác giả:
Scott McCleskey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiley revenue recognition : Plus website : Understanding and implementing the New Standard /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
657 FL -J
|
Tác giả:
Joanne M. Flood |
Wiley Revenue Recognition provides an overview of the newrevenue recognition standard and instructs financial statementpreparers step-by-step...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng thương hiệu Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh (Trực thuộc Bộ Tài Chính)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hương; GS.TS Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|