| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cấu kiện bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn - Phương pháp thí nghiệm gia tải để đánh giá độ bền, độ cứng và khả năng chống nứt : =Reinforced concrete and prefabricated concrete building products - Loading test method for assessment of strength, rigidity and crack resistance /
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
693.5440218 CÂU
|
Tác giả:
TCVN 9347 : 2012 |
TCVN 9347:2012 bao gồm các quy định về phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ định nghĩa, những quy định chung, lấy mẫu thí nghiệm, thiết bị...
|
Bản giấy
|
|
Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
690 LU-S
|
Tác giả:
Lục Toàn Sinh |
Kết cấu và nguyên lý cơ bản của máy photocopy. Lưu trình làm việc của máy photocopy. Các nhân tố ảnh hưởng tới chất lượng sao chụp. Bảo dưỡng máy...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc Câu Tiếng Anh : A Communicative Course Using Story Squares /
Năm XB:
1997 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428 SH-T
|
Tác giả:
Sheehan Thomas, Nguyễn Thành yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Causative construction in english and vietnamese : Cấu trúc gây khiến trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Thi Nhan, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai
Năm XB:
2013 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959721 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Chou, Henry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
cenceptual metaphors in emily dickinson' selected poems
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Thanh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Certified Ethical Hacker Version 9 Study Guide
Năm XB:
2016 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 OR-S
|
Tác giả:
Sean-Philip Oriyano |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
International Software Testing Qualifications Board |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Chân dung các nhà doanh nghiệp nổi tiếng nước Mỹ
Năm XB:
1994 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đình Tuấn, Phạm Đức Khanh |
Chân dung các nhà doanh nghiệp nổi tiếng, các hãng sản xuất, các công ty hàng đầu nước Mỹ.
|
Bản giấy
|
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 NG-B
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban |
Giới thiệu văn học dân gian về chân dung con người Việt Nam thể hiện qua những ngôn từ, qua những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ và câu đố...
|
Bản giấy
|