Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu lựa chọn môi trường dinh dưỡng và điều kiện nuôi cấy thích hợp để tổng hợp B-caroten từ nấm mốc Blakeslea Trispora
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Thị Thùy Dung, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lựa chọn thành phần môi trường và điều kiện nuôi cấy để tổng hợp chất màu và hoạt chất Monacolin từ nấm sợi Monascus
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Trung Dũng. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thông số thủy lý, thủy hóa và thành phần tảo độc tại khúc sông Đà phục vụ hệ thống cấp nước sinh hoạt
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu môi trường nôi cấy và đánh giá một số hoạt tính sinh học từ chủng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số chủng vi khuẩn có khả năng tạo màng sinh học nhằm định hướng ứng dụng xử lý nước ô nhiễm dầu
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Như Quỳnh, GVHD: Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Chroomonas Salina phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Hữu Thanh, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của loài vi tảo biển quang tự dưỡng Isochrysis Galbana phân lập ở Việt Nam với mục đích ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Tiến, GVHD: Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật hệ thống Webserver trên hệ điều hành Linux ứng dụng tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.8 VU-H
|
Tác giả:
Th.S Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới sinh trưởng phát triển của các chủng Vsv sử dụng trong xử lý nhanh phế thải chăn nuôi
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Anh,GVHD: Phạm Văn Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân giống in Vitrio và nuôi trồng phong lan vũ nữ ( Oncidium. Gowẻ Ramsey)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.0 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quy, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân giống in vitro và nuôi trồng lan vũ nữ Oncidium
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu nhân nhanh giống hoa Arum vàng bằng phương pháp nuôi cấy in vitro
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CA-C
|
Tác giả:
Cao Việt Chiến, GVHD: TS.Nguyễn Thị Lý Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|