Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam Tập 1 / : General planning of Vietnam's Socio & Economic Development.
Năm XB:
2002 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.9597 TON
|
|
Giới thiệu chiến lược phát triển kinh tế xã hội Việt Nam 2001 đến 2020, Việt Nam điều kiện tự nhiên và tài nguyên khoáng sản các vùng kinh tế trọng...
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam = General Planning of Vietnam's Socio & Economic Development. Tập 2 /
Năm XB:
2002 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 TON
|
Tác giả:
Trung tâm thông tin và tư vấn phát triển. Hội khoa học kinh tế Việt Nam. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tranh chấp và giải quyết tranh chấp về bảo hiểm xã hội - Những vấn đề lý luận và thực tiễn. Luận án tiến sĩ Luật học. Mã số 9380107
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
344.59702 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phan Mai; NHDKH: TS. Lưu Bình Nhưỡng; TS. Phạm Công Bảy |
Trình bày một số vấn đề lý luận về tranh chấp và giải quyết tranh chấp về bảo hiểm xã hội (BHXH). Đánh giá thực trạng quy định pháp luật về tranh...
|
Bản giấy
|
|
Tri thức dân gian trong quản lý xã hội : Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn) /
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
390.089591059711 LY-T
|
Tác giả:
Lý Viết Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Diệu |
bao gồm những từ phổ thông, các từ kho học tự nhiên xã hội
|
Bản giấy
|
||
Từ điển xã hội học = : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức /
Năm XB:
2002 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
301.03 END
|
Tác giả:
G. Endrweit, Gisela Trommsdorff; Ngụy Hữu Tâm, Nguyễn Hòa Bão |
Sách là bộ từ điển xã hội học dành cho nhà nghiên cứu, giảng viên, sinh viên có nhu cầu nghiên cứu và học tập.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê, Vụ Tổng hợp và thông tin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tư liệu kinh tế - xã hội 631 huyện, quận, thị xã thành phố thuộc tính Việt Nam = Socio - economic statistical data of districts, districts town and cities under direct authorities of provinces in Vietnam
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
330.9597 TR-K
|
Tác giả:
TS. Trần Hoàng Kim chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 TUL
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Tài liệu cung cấp các thông tin về từ vựng học tiếng việt
|
Bản giấy
|
||
Tuổi trẻ với nghề truyền thống Việt Nam
Năm XB:
2001 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
680.0835 NG-S
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Viết Sự |
Nghề truyền thống Việt Nam trong đời sống xã hội. Tìm hiểu về một số nghề truyền thống thuộc lĩnh vực mỹ nghệ. Định hướng khôi phục và phát triển...
|
Bản giấy
|