Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
GS. Phạm Tất Dong, PGS. Nguyễn Sinh Huy, PGS. Đỗ Nguyên Phương |
Đối tượng, cơ cấu, chức năng, nhiệm vụ, phương pháp của xã hội học. Các vấn đề nghiên cứu trong xã hội học đại cương: con người và xã hội; Cơ cấu...
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng "IoT Platform" ứng dụng trong đào tạo và nghiên cứu khoa học. Mã số V2018-20 : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TH-T
|
Tác giả:
ThS Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
Năm XB:
2011
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 HO-B
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ngọc Bích, Vũ Thị Hồng Anh, GVHD: Ths Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về xây dựng mô hình bảo tàng ngoài trời "sống" cho bảo tàng dân tộc học Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình cố vấn học tập trong đào tạo tín chỉ theo phương thức từ xa ở Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-06 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Đào tạo từ xa,
Số gọi:
378.1758 TR-H
|
Tác giả:
ThS. Trần Thị Mai Hanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy; ThS Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng thương hiệu du lịch cho thành phố
Năm XB:
2009 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dung |
cuốn sách này nói về các ngành du lịch ở các tỉnh và thành phố, lý thuyết tiếp thị và môi trường bên ngoài, phân tích sản phẩm ngành du lịch...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng xếp lịch học tín chỉ với ràng buộc mềm có sử dụng độ đo tính mờ đại số gia tử dựa trên giải thuật di truyền. : V2016-20 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Công nghệ thông tin
Số gọi:
005.7 DU-L
|
Tác giả:
TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý đề tài nghiên cứu khoa học của Khoa Công nghệ Thông tin - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hoàng Vượng; Nguyễn Thị Tin; ThS Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng Website cho Viện nghiên cứu và phát triển tin học ứng dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Thị Đức, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Website quản lý trung tâm nghiên cứu khoa học
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hưng, THS,Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Website quản lý trung tâm nghiên cứu khoa học
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hưng, ThS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vân Long sưu tầm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|