Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Văn Chuyết chủ biên, Nguyễn Tuấn Anh. |
Gồm những bài tập thực hành vẽ kĩ thuật. Tiêu chuẩn trình bày bản vẽ, vẽ hình học, vẽ hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước một số...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Văn Chuyết chủ biên, Nguyễn Tuấn Anh. |
Gồm những bài tập thực hành vẽ kĩ thuật. Tiêu chuẩn trình bày bản vẽ, vẽ hình học, vẽ hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước một số...
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sử dụng đất bền vững
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
720 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn An Thịnh |
Trình bày những vấn đề cơ bản về khái niệm, lịch sử ra đời và phát triển của sinh thái cảnh quan, mô hình sinh thái học về các yếu tố kiến trúc...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Trọng Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Huy Văn, Trần Từ Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
V.H. Nguyễn Ngọc Giả - Võ Đình Diệp |
Trình bày các phương pháp cơ bản trong thiết kế tạo hình kiến trúc: tạo hình bình diện, tạo hình lập thể cơ bản và yếu tố tạo hình kiến trúc
|
Bản giấy
|
||
Combining CBT and medication : An evidence-based approach /
Năm XB:
2011 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
616.8914 SU-D
|
Tác giả:
Donna M. Sudak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Irvine, Marion Cadman |
Commercially speaking is an elementary to pre-intermediate level course in language and communication skills for students on vocational courses. It...
|
Bản giấy
|
||
common mistakes and methods to improve listening skills for first year students of english at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Quỳnh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes and methods to improve listening skills for first year students of english hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Quỳnh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Competing on analytics : The new science of winning /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 DA-T
|
Tác giả:
Thomas H. Davenport, Jeanne G. Harris |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer architecture and organisation
Năm XB:
1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 HA-J
|
Tác giả:
John P. Hayes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|