Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghiệp hoá hiện đại hóa Việt nam đến năm 2000
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VO-L
|
Tác giả:
Võ Đại Lược chủ biên |
Một số định hướng của chính ách công nghiệp háo. Vấn đề tài chính, công nghệ và chuyển giao công nghệ, phát triển nguồn lực, một số khía cạnh pháp...
|
Bản giấy
|
|
Công nghiệp hóa và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.9597 CON
|
Tác giả:
Bộ kế hoạch và đầu tư. Viện chiến lược phát triển |
Trình bày khái quát công cuộc đổi mới kinh tế ở Việt Nam, những thành công và thử thách, cùng một số kinh nghiệm của Hàn Quốc về công nghiệp hóa và...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Courage to execute : What elite U.S. military units can teach business about leadership and team performance /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.401 MU-J
|
Tác giả:
James D. Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Geoff Martz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Karen Lurie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
George S. Miller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Elizabeth Rollins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Critical thinking a student's introduction
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
160 BA-G
|
Tác giả:
Bassham, Gregory |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Crowdstorm : The future of innovation, ideas, and problem solving /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 AB-S
|
Tác giả:
Shaun Abrahamson, Peter Ryder, Bastian Unterberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Của cải của các quốc gia ở đâu? : Đo lường nguồn của cải thế kỷ 21 /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
330.1 CUA
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cuộc Cách mạng Nền tảng : những phát triển đột phá về ứng dụng công nghệ và cách thức xây dựng mô hình kinh doanh mới /
Năm XB:
2017 | NXB: Công Thương, Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 PA-G
|
Tác giả:
Geoffrey G. Parker ; Marshall W. Van Alstyne ; Sangeet Paul Choudary; Nguyễn Hữu Tài dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|