Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Grammatical cohensive devices in Tiếng Anh 12 reading texts and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-X
|
Tác giả:
Le Thi Xuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Greeting and greeting routines in English and in Vietnamese (with focus on addressing systems)
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Lan, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Greetings in English and Vietnamese conversations
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thị Thơ, GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hackers IELTS reading basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kem giải thích đáp án chi tiết. Giỏi IELTS không tốn mấy đồng
Năm XB:
2021 | NXB: Thế Giới; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 HAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hackers IELTS Speaking basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kem giải thích đáp án chi tiết. Giỏi IELTS không tốn mấy đồng
Năm XB:
2021 | NXB: Thế Giới; Công ty Sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 HAC
|
|
Cung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi IELTS speaking theo xu hướng ra đề...
|
Bản giấy
|
|
Hackers IELTS Writing basic : Bộ sách luyện thi IELTS dành cho người mới bắt đầu có kem giải thích đáp án chi tiết. Giỏi IELTS không tốn mấy đồng
NXB: Thế Giới; Công ty Sách Alpha,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 HAC
|
|
Cung cấp phương pháp học giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu hỏi thường xuất hiện trong đề thi IELTS writing theo xu hướng ra đề...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Thanh Mẫn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Head nouns in English noun phrase and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Phương Thảo, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Headway : Elementary : Workbook /
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SO-A
|
Tác giả:
Liz & John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Headway : Pre - intermediate
Năm XB:
2008 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SO-A
|
Tác giả:
John & Liz Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Headway : Pre - intermediate : Student's book & workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb. Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SO-A
|
Tác giả:
John & Liz Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Headway elementary : Student's book /
Năm XB:
1995 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LIZ
|
Tác giả:
Liz & John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|