Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.071 NG-L
|
Tác giả:
Ths. Nguyễn Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ENGLISH FOR INFORMATION TECHNOLOGY)
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Thúy Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
574 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0014 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành khách sạn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 DO-O
|
Tác giả:
Đỗ Thị Kim Oanh |
Bao gồm các bài học về các chủ điểm: Đặt chỗ trước, tiếp đón, dịch vụ lưu trú, dịch vụ ăn uống,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng anh chuyên ngành kinh doanh Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / : English for business III intensive listening , /
Năm XB:
2007 | NXB: Hà Nội
Số gọi:
428.24 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Diệu Linh chủ biên, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phục vụ nhà hàng : = English for restaurant staff : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Gồm những bài khoá tiếng Anh theo chủ đề chuyên ngành kĩ thuật và nghiệp vụ nhà hàng, cuối mỗi bài có phần đọc hiểu, phát âm và ngữ pháp.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng anh chuyên ngành nghiệp vụ lễ tân =English for front office staff : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
428.24 DO-O
|
Tác giả:
Đỗ Thị Kim Oanh |
Cuốn sách hệ thống và cập nhật những kiến thức thực tiễn phù hợp với học sinh THCN Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh công nghệ thông tin : A course of basic English in Information technology /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 LU-H
|
Tác giả:
Lữ Đức Hào; Ngọc Huyên |
Công nghệ thông tin đang và sẽ là một trong những ngành mũi nhọn trên thế giới nói chung và ở nước ta nói riêng. Nhu cầu học tập, nghiên cứu, giảng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh dành cho sinh viên ngành sinh học : English for student of biology /
Năm XB:
1998 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 KI-A
|
Tác giả:
Kiều Hữu Ảnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng Anh du lịch = English for tourism : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxn. Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hương |
Các bài khoá, nghe, nói, đọc, viết... bằng tiếng Anh dành cho sinh viên ngành du lịch về các vấn đề như: làm việc trong du lịch, phương tiện vận...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh : Lectures on lexicology : For students of English /
Năm XB:
1996 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24071 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Trần Cường |
Tài liệu giúp người học bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo các chủ điểm thường gặp
|
Bản giấy
|