Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quế Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 1999-2000 môn Tiếng Anh : Vào đại học và cao đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thế Thạch, Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2000 - 2001 môn tiếng Anh : vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng; Nguyễn Đình Sơn; Phạm Ngọc Thạch;... |
Xây dựng và nâng cao những kiến thức cơ bản...
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003, 2003-2004 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh vào Đại học môn tiếng Anh : Năm học 1998-1999 đến năm học 2004-2005 /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng; Phạm Ngọc Thạch; Nguyễn Đình Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới từ tiếng Anh Tập 2 : Giới từ phưccs /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
425 TR-T
|
Tác giả:
Trần Anh Thơ. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giới từ và cụm động từ tiếng Anh : Prepositions and phrasal verbs /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Minh, Nguyễn Trần Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giúp ôn luyện tiếng Anh : Ôn thi tú tài, tuyển sinh vào các trường Cao đẳng, Đại học /
Năm XB:
1998 | NXB: NxbTrẻ,
Số gọi:
428 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hữu Lễ, Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa |
Hướng dẫn lý thuyết căn bản, bài tập vận dụng. Chú giải về từ khó, giải nghĩa bài tập lý luận ngữ pháp. Tóm lược các chi tiết quan trọng, giải đề...
|
Bản giấy
|
|
Giving acceptances in English in terms of cross-cultural communication
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phi Thị Bích Thủy, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Grammar for ielts with answers : Self-study grammar reference and practice /
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.5 HOP
|
Tác giả:
Diana Hopkins with Pauline Cullen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|