Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
120 mẩu chuyện ngụ ngôn hè phố Tập 1 : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
823 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
120 mẩu chuyện ngụ ngôn hè phố Tập 2 : Song ngữ Anh - Việt /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
823 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quan Bình, Ngọc Lân |
Trình bày các từ loại thường dùng, những câu ngắnm đơn giản, thông dụng.
|
Bản giấy
|
||
12000 câu đàm thoại đàm thoại Anh-Việt mọi tình huống
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
123 |
123
|
Bản giấy
|
||
126 Mẫu câu Thiệp và Thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
445 AN-N
|
Tác giả:
Ánh Nga; Công Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Raymond Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
136 Model essays letters : And Dialogues with Important notes on essays writing /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NA-M
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Hơn 140 bài luận mẫu đề cập đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống, như đề tài về kinh tế, chính trị, thương mại, xã hội,...
|
Bản giấy
|
|
14 chủ đề tiếng Anh môn nói : Luyện thi chứng chỉ A - B - C /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Sample talks, Model sentences, questions and answers, supplementary questions, commonly - sentence patterns
|
Bản giấy
|
|
150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B : Tài liệu luyện thi Chứng chỉ quốc gia tiếng Anh /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
420.76 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|