Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Customer's new voice : Extreme relevancy and experience through volunteered customer information /
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.8343 MC-J
|
Tác giả:
John McKean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sharp, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đạt hiệu quả tối ưu trong công việc
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 SEY
|
Tác giả:
John Seymour , Martin Servington ; Vũ Hương, Nguyễn Văn Quì dịch và biên soạn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Arnold |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sloman, John |
Economics is the ideal introduction to the principles of microeconomics and macroeconomics providing both easy explanation and theoretical rigour
|
Bản giấy
|
||
Effective Writing : Improving Scientific, Technical and Business Comunication
Năm XB:
1992 | NXB: E & FN Spon,
Từ khóa:
Số gọi:
808.066 TU-C
|
Tác giả:
Christopher Turk, John Kirkman |
Effective communication is vital to science, engineering and business management. This thoroughly updated second edition with a new chapter on the...
|
Bản giấy
|
|
Endgame : The end of the debt supercycle and how it changes everything /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
336.34 MA-J
|
Tác giả:
John Maudlin, Jonathan Tepper |
New York Times bestseller
|
Bản giấy
|
|
English for the Office : Tiếng Anh thực hành /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 JO-H
|
Tác giả:
John Potter; Deborah More |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English skills with readings 7th ed
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
421 LA-J
|
Tác giả:
John Langan. |
Nội dung gồm 4 phần: unity; support; coherence; sentence skills
|
Bản giấy
|
|
English skills with readings / John Langan
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
808 JO-L
|
Tác giả:
Langan, John |
Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English Skills with Readings employs a unique personalized...
|
Bản giấy
|
|
Enzymatic Browning and it prevention : ACS symposium series 600 /
Năm XB:
1995 | NXB: American chemical society
Số gọi:
664.8 LE-C
|
Tác giả:
Lee, Chang Y. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Essentials of Carbohydrate : = With 370 Illustrations /
Năm XB:
1998 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
572.56 RO-J
|
Tác giả:
Robyt, John F. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|