Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Headway elementary : Student's book anh workbook /
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 LIZ
|
Tác giả:
Liz & John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert J. Elliott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Học từ vấp ngã để từng bước thành công
Năm XB:
2016 | NXB: Lao động; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
646.7 MA-C
|
Tác giả:
John C. Maxwell; Thủy Trần ( Dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Huấn luyện nhân viên = : Coaching Successfully /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp TP.HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658.304 EAT
|
Tác giả:
John Eaton;Roy Johnson;Hoàng Ngọc Tuyến dịch |
Tài liệu cung cấp các thông tin về huấn luyện nhân viên
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Wright |
Idioms Organiser là quyển bài tập thành ngữ đầy đủ nhất dành cho người học trình độ trung cấp và nâng cao. Thích hợp sử dụng làm giáo trình giảng...
|
Bản giấy
|
||
Idioms organiser : Organised by metaphor topic and key word /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428.2 JO-W
|
Tác giả:
John Wright |
Idioms organiser
|
Bản giấy
|
|
Influence and persuasion : Emotional Intelligence
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
303.342 INF
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Internet of Things for dummies
Năm XB:
2021 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
004.678 LI-C
|
Tác giả:
Cees Links |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introducsion to languages and the theory of computation, fourth edition
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
511.35 Ma-S
|
Tác giả:
John C. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dimitris Bertsimas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to Theoretical Linguistics
Năm XB:
2001 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 LY-J
|
Tác giả:
John Lyons |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to Virtual Reality
Năm XB:
2004 | NXB: Springer-Verlag London,
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 VI-J
|
Tác giả:
John Vince |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|