Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Xây dựng website bán máy tính trực tuyến cho Công ty Á Long PC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Sinh, PGS.TS Nguyễn Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tạ Văn Hùng, Trần Thế San |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cơ sở đồ họa máy tính
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Diên Tập |
Tài liệu cung cấp các thông tin về đo lường và điều khiển bằng máy tính
|
Bản giấy
|
||
E - Design: Computer - Aided engineering design
Năm XB:
2016 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 KU-C
|
Tác giả:
Kuang Hua Chang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Walkenbach |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Exploring BeagleBone: Tools and techniques for building with embedded linux
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.165 DE-M
|
Tác giả:
Derek Molloy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nancy Muir |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress,
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani, Christoph Kern, and Anita Kesavan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Foundations of Security : What Every Programmer Needs to Know /
Năm XB:
2007 | NXB: Apress
Số gọi:
005.8 DA-N
|
Tác giả:
Neil Daswani |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computer organization and architecture
Năm XB:
2005 | NXB: A John Wiley & Sons, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 AB-M
|
Tác giả:
Mostafa Abd-El-Barr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamentals of computers
Năm XB:
2009 | NXB: Tata McGraw Hill Publishing Company Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
004 BA-E
|
Tác giả:
E Balagurusamy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải toán thống kê bằng máy tính đồ họa CASIO FX 2.0 PLUS; CASIO FX 1.0 PLUS
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
519.5 HU-S
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng, Huỳnh Văn Sáu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|