Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quy chế Rome về toà án hình sự quốc tế : Sách chuyên khảo
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
341 DU-M
|
Tác giả:
Dương, Tuyết Miên |
Nghiên cứu một số vấn đề lý luận, cơ sở pháp lý, cơ sở thực tiễn về quá trình ra đời, nguyên tắc, thẩm quyền của tòa án hình sự quốc tế (ICC) theo...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Helen Gillman, Stefano Cavedoni, Sall Webb |
This is the 1st edition of LP's Rome city guide. It incorporates material writtn by Helen Gillman for 3rd edition of the Italy guide.It have...
|
Bản giấy
|
||
Rothstein on Reference: . . . with some help from friends
Năm XB:
1990 | NXB: Routledge,
Từ khóa:
Số gọi:
914 LIN
|
Tác giả:
Linda S Katz, Charles A. Bunge |
Now library professionals can enjoy the convenience of having 16 of Sam Rothstein's most memorable papers, spanning over three decades, all in one...
|
Bản giấy
|
|
Seeds of sustainability: lessons from the birthplace of the green revelution
Năm XB:
2012 | NXB: Island Press
Số gọi:
631.5 MA-A
|
Tác giả:
Pamela A. matson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Suggestions for writing fromal/Business letters effectivsly for the 2nd-year students.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anita Stern |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context from the puritans tothe Obama era
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the difficulties and suggested solutions in translating human resources management terms form english to vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Giang; DGVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The it value network from it investment to stakeholder value
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
004.068 RE-J
|
Tác giả:
Tony J. Read |
Nội dung bao gồm: status quo-where's the value?, triangulating the value-somewhere here...
|
Bản giấy
|
|
Through the labyrinth : The truth about how women become leaders /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4092082 EA-H
|
Tác giả:
Alice H. Eagly, Linda L. Carli |
Is there still a glass ceiling? -- Where are the women leaders? -- Are men natural leaders? -- Do family responsibilities hold women back? -- Is...
|
Bản giấy
|
|
Tội trộm cắp tài sản theo pháp luật hình sự Việt Nam, từ thực tiễn quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Minh Nhật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|