Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 62 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
含有数字的汉语成语
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 TR-H
Tác giả:
Trí Thị Thu Hằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语“茶”字风采初步研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 UT-T
Tác giả:
Ưng Thị Kim Thu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语人称代词“人家”的初步研究
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语外来词初步研究
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-H
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语多项定语语序初探对学习方面的一些建议
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 TT-O
Tác giả:
Trần Thị Kim Oanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语对联结构研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 PN-T
Tác giả:
Phạm Ngọc Phương Thuỷ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语称谓语中敬谦语的特点与用法初步研究
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 CV-C
Tác giả:
Trương Văn Chiến, Mã Lâm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语量词“张”的产生及其历史变
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 LU-L
Tác giả:
Lưu Hương Loan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语“被”字句研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD: Nguyễn Phương Ngọc
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语“被”字句研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-A
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语“被”字句研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-A
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语里广告语言特征
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD: Nguyễn Phương Ngọc
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
含有数字的汉语成语
Tác giả: Trí Thị Thu Hằng
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语“茶”字风采初步研究
Tác giả: Ưng Thị Kim Thu
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语人称代词“人家”的初步研究
Tác giả: GVHD:ThS Nguyễn Thùy Linh
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语外来词初步研究
Tác giả: Nguyễn Thu Hằng
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语多项定语语序初探对学习方面的一些建议
Tác giả: Trần Thị Kim Oanh
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语对联结构研究
Tác giả: Phạm Ngọc Phương Thuỷ
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语称谓语中敬谦语的特点与用法初步研究
Tác giả: Trương Văn Chiến, Mã Lâm
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语量词“张”的产生及其历史变
Tác giả: Lưu Hương Loan
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语“被”字句研究
Tác giả: GVHD: Nguyễn Phương Ngọc
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语“被”字句研究
Tác giả: Nguyễn Thị Lan Anh
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语“被”字句研究
Tác giả: Nguyễn Thị Lan Anh
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语里广告语言特征
Tác giả: GVHD: Nguyễn Phương Ngọc
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×