Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|
|
Words more words : And ways to use them /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LO-L
|
Tác giả:
Lin Lougheed, Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
许金生、胡文华、吴中伟(同主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许金生、胡文华、吴中伟(同主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许金生、胡文华、吴中伟(同主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
许金生、胡文华、吴中伟(同主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|