Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghe và nói tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-H
|
Tác giả:
NguyễnThị Minh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đối dịch bản tin kinh tế từ tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc : MHN 2022-02.33 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
495 NG-B
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thị Vĩnh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ pháp tiếng Hoa cơ bản hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.15 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm |
Cuốn sách trang bị cho người đọc cấu trúc ngữ pháp thông dụng nhất, cung cấp khởi đầu cơ bản nền tảng cho người học tiếng Hoa
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Trung hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 QU-T
|
Tác giả:
Quỳnh Thiên (Chb), The Windy |
Cuốn sách gồm 4 phần: ngữ pháp tiếng Hán cơ sở, Tổng kết ngữ pháp tiếng Hàn và mẫu câu, Bộ đề thi HSK và đáp án - ngữ pháp
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp Tiếng Trung hiện đại : Trung cấp: = 中级现代汉语语法 /
Năm XB:
2018 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 TU-N
|
Tác giả:
Từ Tinh Ngưng |
Giải thích các đặc điểm chính trong ngữ pháp tiếng Trung hiện đại. Cung cấp các kiến thức ngữ pháp cụ thể kèm phần luyện tập ứng dụng như: phương...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lý Hướng Nông, Lý Tấn, Vạn Doanh, Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Hoàng Khả Hưng |
Là giáo trình đọc viết trong hệ thống giáo trình tốc hành " Hán ngữ nhảy vọt". Đồng bộ với "Nhập môn nghe nóit Hán ngữ", cũng có thể sử dụng làm...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lý Hướng Nông, Lý Tấn, Vạn Doanh, Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Hoàng Khả Hưng |
Là giáo trình nghe nói trong hệ thống giáo trình tốc hành " Hán ngữ nhảy vọt". Đồng bộ với "Nhập môn đọc viết Hán ngữ", cũng có thể sử dụng làm...
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp dịch ngôn ngữ mạng tiếng Hán và những tác động của loại hình ngôn ngữ này trong việc dạy và học tiếng Hán : V2016-19 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc
Số gọi:
495.1802 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Tiến Trung |
Giới thiệu về ngữ âm và chữ viết tiếng Hoa. Các mẫu đàm thoại theo những chủ đề thông dụng. Trình bày tóm tắt về ngữ pháp và cách tra từ vựng tiếng...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê, Tiến Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay Từ vựng tiếng Trung trình độ A
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang ch.b; Thanh Tịnh H.đ |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày được giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu
|
Bản giấy
|