Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sổ tay Từ vựng tiếng Trung trình độ B
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 NG-H
|
Tác giả:
Ch.b.: Ngọc Hân, The Zhishi ; Thanh Tịnh h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày được giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ Tập 1 : Thi trình độ Hán ngữ (cấp 1), HSK tuyển tập đề thi mẫu /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Vân (Chb),. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ Tập 2 : Thi trình độ Hán ngữ (cấp 2), HSK tuyển tập đề thi mẫu /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Vân (Chb),. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ Tập 3 : Thi trình độ Hán ngữ (cấp 3), HSK tuyển tập đề thi mẫu /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 LU-V
|
Tác giả:
Lưu Vân (Chb), Thạch Bội Chi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập viết chữ Hán : Soạn theo giáo trình "301 câu đàm thoại tiếng Hoa" có chú âm phù hiệu dịch nghĩa
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm |
Giới thiệu các nét cơ bản của chữ Hán, qui tắc viết chữ Hán và phương pháp luyện tập chữ Hán
|
Bản giấy
|
|
Tập viết chữ Hoa : Soạn theo giáo trình "301 câu đàm thoại tiếng Hoa" có chú âm phù hiệu dịch nghĩa
Năm XB:
1998
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TAP
|
|
Giới thiệu các nét cơ bản của chữ Hán, qui tắc viết chữ Hán và phương pháp luyện tập chữ Hán
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. Học viện thương mại quốc tế Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. Học viện thương mại quốc tế Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng trung quốc cho người bắt đầu : 4 Audia CD /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Diện Kí ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện Đọc - Viết /
Năm XB:
2008 | NXB: TH TPHCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Kiện Ký |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện nghe /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Kiện Ký, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng : Có chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương
Năm XB:
1991 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1395922 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|