Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích cộng tác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lập dựu án ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý kho nhà máy động cơ của công ty Piaggio Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DA-Q
|
Tác giả:
Đạng Thế Quang, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình game bắn máy bay trên Android bằng Unity
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Anh Duy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lead like Reagan : Strategies to motivate, communicate, and inspire /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
303.34 QU-D
|
Tác giả:
Dan Quiggle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gary Bradski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MC-J
|
Tác giả:
John McClintock and Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Librarianship - Nghề thư viện : Sách song ngữ /
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
025.3 CA-P
|
Tác giả:
Catherine Poppino |
Gồm các bài giảng nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về quy trình và nội dung xử lý thông tin nghiệp vụ thư viện gồm: Phát triển sưu tập, dẫn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Văn, Trần Văn Bình |
Trình bày khái niệm, chức năng và tiêu chí của design đồng thời sơ lược những phong cách lớn trong lịch sử design. Phân tích sự phát triển của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Huy Văn, Trần Văn Bình |
Trình bày khái niệm, chức năng và tiêu chí của design đồng thời sơ lược những phong cách lớn trong lịch sử design. Phân tích sự phát triển của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hà Văn Cầu |
Trình bày mục đích, đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu văn hoá dân nói chung và sân khấu chèo Việt Nam nói riêng. Các yếu tố cấu thành...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn, Xuân Diện |
Cuốn sách này viết về tổng quan về nguồn tư liệu, lịch sử và sinh hoạt ca trù, nghệ thuật ca trù
|
Bản giấy
|
||
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|