| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Thắng; Dương Thị Cẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hoa, hiện đại hóa
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Số gọi:
338.09597 TR-Y
|
Tác giả:
Trần Minh Yến |
Cuốn sách này giới thiệu về những làng nghề truyền thống- những vấn đề lý luận và kinh nghiệm quốc tế.Thực trạng phát triển làng nghề truyền thống...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Phạm Côn Sơn |
Cuốn sách này giới thiệu một số làng nghề và nghề truyền thống tiêu biểu ở nước ta như: nghề đúc đồng, nghề làm vó, nghề gốm, nghề dệt, nghề mộc......
|
Bản giấy
|
||
Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
680.0959725 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Làng nghề-ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
398.0959735 TR-P
|
Tác giả:
Trần Phương; Bùi Quang Đạo |
Tổng quan về huyện Vĩnh Bảo và làng nghề, ngành nghề cổ truyền nơi đây. Giới thiệu về làng nghề và nghề cổ truyền
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Trung; Nguyễn Văn Thích cộng tác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lập dựu án ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý kho nhà máy động cơ của công ty Piaggio Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DA-Q
|
Tác giả:
Đạng Thế Quang, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình game bắn máy bay trên Android bằng Unity
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-D
|
Tác giả:
Hoàng Anh Duy; GVHD: TS. Đặng Hải Đăn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lead like Reagan : Strategies to motivate, communicate, and inspire /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
303.34 QU-D
|
Tác giả:
Dan Quiggle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Gary Bradski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Let's listen : Bài tập luyện nghe tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MC-J
|
Tác giả:
John McClintock and Borje Stern; Minh Thu giới thiệu và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Librarianship - Nghề thư viện : Sách song ngữ /
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
025.3 CA-P
|
Tác giả:
Catherine Poppino |
Gồm các bài giảng nhằm cung cấp những kiến thức cơ bản về quy trình và nội dung xử lý thông tin nghiệp vụ thư viện gồm: Phát triển sưu tập, dẫn...
|
Bản giấy
|