| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Kim loại trong nghệ thuật trang trí nội thất Tập 1
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Mỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
747 TR-B
|
Tác giả:
Trình Bân , Y Lan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Việt Ngữ; GS.TSKH. Tô Ngọc Thanh; GS.TS. Nguyễn Xuân Kính... |
Cuốn sách này viết về những vở chèo cổ kim nham, nội dung, nghệ thuật, sân khấu diễn chèo cổ,...
|
Bản giấy
|
||
Kinh nghiệm của một số nước về phát triển giáo dục và đào tạo khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức
Năm XB:
2010 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
379 KIN
|
Tác giả:
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
Trình bày tổng quan kinh nghiệm của một số nước về phát triển giáo dục và đào tạo khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức như: Đức,...
|
Bản giấy
|
|
Kinh tế trí thức xu thế mới của xã hội thế kỷ 21
Năm XB:
2000 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
000 N-T
|
Tác giả:
Ngô Qúy Tùng |
cuốn sách giúp độc giả đem lại những thông tin bổ ích về nền kinh tế mới mẻ đó là kinh tế tri thức
|
Bản giấy
|
|
Kinh tế tri thức xu thế mới của xã hội thế kỷ 21
Năm XB:
2000 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
330 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Quý Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kinh thánh về nghệ thuật bán hàng : Nguồn kiến thức đầy đủ nhất về cách thức bán hàng hiệu quả /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.8 GI-J
|
Tác giả:
Jeffrey Gitomer; Thanh Tùng, Thu Huyền dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh
Năm XB:
2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.4052 TH-D
|
Tác giả:
TS Thái Trí Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Toàn, Interpress và nhóm biên dịch |
Bộ sách trình bày từ những điều tưởng như đơn giản của bước khởi đầu thành lập doanh nghiệp, như đặt tên công ty, tuyển dụng nhân viên, soạn thảo...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
TS. Lê Văn Phùng |
Cuốn sách gồm 7 chương đề cập đến các nội dung: các khái niệm cơ bản về phần mềm, kỹ nghệ phần mềm, thiết kế phần mềm, kỹ nghệ hướng cấu trúc,...
|
Bản giấy
|
||
Kỹ nghệ phần mềm 1 : Cách tiếp cận của người thực hành /
Năm XB:
1997 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
005.3 PRE
|
Tác giả:
TS. Roger S. Pressman. |
Nội dung gồm 5 phần: phần mềm- tiến trình và việc quản lý nó, phân tích yêu cầu hệ thống và phần mềm, thiết kế và cài đặt phần mềm, đảm bảo , kiểm...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Trần Minh Tiến, TS. Nguyễn Thành Phúc, Đỗ Tiến Thắng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kỹ thuật an toàn và môi trường : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật /
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
628 TR-D
|
Tác giả:
GS.TS.Trần Văn Địch |
Những vấn đề chung về bảo hộ lao động. Vệ sinh lao động và kỹ thuật an toàn lao động: an toàn khi thiết kế xí nghiệp, an toàn sử dụng máy móc thiết...
|
Bản giấy
|