Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Waterman Robert H. |
Nghiên cứu về quản lý công nghiệp, cải tổ công nghệ, cách thức quản lý kinh tế, sự cạnh tranh, về chiến lược, tổ chức... của các công ty thành công...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ann Abramson ; Ill.: Nancy Harrison |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Why should anyone be led by you? : What it takes to be an authentic leader /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 GO-R
|
Tác giả:
Robert Goffee, Gareth Jones |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wiley revenue recognition : Plus website : Understanding and implementing the New Standard /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
657 FL -J
|
Tác giả:
Joanne M. Flood |
Wiley Revenue Recognition provides an overview of the newrevenue recognition standard and instructs financial statementpreparers step-by-step...
|
Bản giấy
|
|
Wimax và kinh doanh wimax
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 WIM
|
Tác giả:
Trần Hồng Tuân, Bùi Ngọc Khiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Martin Matthews |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Hoài. |
Tài liệu cung cấp các kỹ năng quản trị và điều hành
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
Nội dung đề cập đến các vấn đề: hướng dẫn đầy đủ về việc tự động thực hiện những tác vụ thường làm trong Windows WSH, những tính năng chính của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Word order in English sentences and some common mistakes made by Vietnamese learners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Toàn, GVHD: Trần Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word play in English idioms and proverbs
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-K
|
Tác giả:
Đỗ Công Khanh, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sara, Tulloch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|