Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Pham Thi Hong Ha; GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Idioms, proverbs relating to relationship in English and in Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hà; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms, proverbs relating to relationship in English and Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hà; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
If you really want to change the world : a giude to creating, building and sustaining breakthrough ventures /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.11 KR-H
|
Tác giả:
Henry Kressel, Norman Winarsky |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Immunity to change : how to overcome it and unlock potential in yourself and your organization /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 KE-R
|
Tác giả:
Robert Kegan, Lisa Laskow Lahey. |
Uncovering a hidden dynamic in the challenge of change. Reconceiving the challenge of change ; Uncovering the immunity to change ; "We never had a...
|
Bản giấy
|
|
improving concentration ability of fourth - year students in interpreting class in learning department, hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Đức Huy; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving learning English vocabulary through Games for grade 4 students at Bo Ha Town Primary school
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Hương Ly; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving listening skills for first-year students at the faculty of English - Hanoi open University
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hoa; Nguyen Van Quang Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Improving listening skills to non-English major students at Phap Van dormitory when communicating with native speakers of English
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ng-Hoa
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hoa, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving the effectiveness of pairwork activities in speaking lessons for Hanoi open university'first year english majors
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-H
|
Tác giả:
Ha Thi Hong Hanh; GVHD: Tran Van Thuat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
In Britain : 21st century edition /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 VA-M
|
Tác giả:
Michael Vaughan-Rees, Geraldine Sweeney, Picot Cassidy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
In partial fulfillment of the requirement for obtaining the Master Degree of Art in Develop Economic
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-T
|
Tác giả:
Bui Thi Minh Tam, GVHD: Vu Hoang Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|