Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
How to...- Write Effective business letters : Correspondence, Memos & faxes, Electronic mail
Năm XB:
2008
Số gọi:
428 HOW
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thomas L. Crandell and Crinne Haines Crandell, James W.Vander Zanden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Human diversity in education: an intercultural approach
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.1170973 CU-K
|
Tác giả:
Kenneth Cushner, Averil McClelland, Philip Safford |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng Access . Version 2.0, Tập 1 : : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.713 HO-O
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Ơn. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Hướng dẫn sử dụng Access
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng Access . Version 2.0, Tập 2 : : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.713 HO-O
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Ơn. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Hướng dẫn sử dụng Access
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng autocad 2002 bằng hình : Phần căn bản /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
604.24 LE-H
|
Tác giả:
KS. Lê Trung Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng Eagle vẽ và thiết kế mạch in với chương trình Eagle
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Số gọi:
621.381 HUO
|
Tác giả:
Biên soạn: TS. Hồ Đắc Lộc - KS Phùng Thị Nguyệt - KS Phạm Quang Huy... |
Vẽ và thiết kế mạch in mạch báo mưa; Vẽ và thiết kế mạch in mạch điều khiển độ sáng đèn; Vẽ và thiết kế mạch in mạch ampli...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn sử dụng mạng Novell netware : Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1996 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 DU-T
|
Tác giả:
Dương Quang Thiện, Võ Văn Thanh |
Gồm khái niệm về mạng cục bộ, những thành phần cấu thành mạng cục bộ, thế giới của netware, cài đặt netware 3.11, phần cứng và chươgn trình khởi...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học SQL Server 2005 Express : Từ căn bản đến nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học windows Sever 2012 tổ chức và quản trị máy chủ : Nhu cầu nghiệp vụ đối với windows Sever 2012... /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 HUO
|
Tác giả:
VL.COMP |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
KTS. Đỗ Quang Trinh (B.s) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Idioms, proverbs relating to birds in English and Vietnamese
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Hà; Supervisor: Dr. Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|