Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 832 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Nguyễn Thị Hường, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, PhD.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Proverbs and proverbs relating to the human body in English and Vietnamese a contrastive study
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Hang, GVHD: Nguyen Van Quang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Proverbs on behaviour between people and people
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DA-T
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Psychological science
Năm XB: 2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi: 150 GA-M
Tác giả:
Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton, Diane F. Halpern
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Punctuation marks in English
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Lan
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Tác giả:
Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Quy tắc số 1 : Rule # 1 /
Năm XB: 2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi: 332.632 TOW
Tác giả:
Phil Town; Đoan Trang, Đỗ Hòa, Thùy Linh dịch
Tuyển chọn từ những bộ sách về đầu tư, tài chính và chứng khoán nổi tiếng nhất của nhiều tác giả tên tuổi và hàng đầu thế giới.
Bản giấy
Reading comprehension and techniques of teaching reading for 8th form students
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-A
Tác giả:
Do Thuy Anh, GVHD: Le Thi Anh Tuyet
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Realism of "love of life" by Jack London
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thúy, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lâm Thị Liễu, GVHD: Lê Thị Vy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Proverbs and proverbs on love and the contrastive analysis of their syntactic and semantic features in English and Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Thị Hường, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, PhD.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Proverbs and proverbs relating to the human body in English and Vietnamese a contrastive study
Tác giả: Nguyen Thi Thu Hang, GVHD: Nguyen Van Quang
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Proverbs on behaviour between people and people
Tác giả: Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Psychological science
Tác giả: Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton, Diane F. Halpern
Năm XB: 2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Punctuation marks in English
Tác giả: Nguyễn Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Quản lý hoạt động tự học của sinh viên Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Mở Hà Nội : MHN 2022-03.18 /
Tác giả: ThS. Nguyễn Thị Tuyết Lan
Năm XB: 2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng : Phương pháp tiếp cận từ trên xuống /
Tác giả: Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch
NXB: Tổng hợp TP.HCM; Tinh văn...
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng : Phương pháp tiếp cận từ trên xuống /
Tác giả: Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch
Năm XB: 2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Điện tử Chi tiết
Quy tắc số 1 : Rule # 1 /
Tác giả: Phil Town; Đoan Trang, Đỗ Hòa, Thùy Linh dịch
Năm XB: 2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Tóm tắt: Tuyển chọn từ những bộ sách về đầu tư, tài chính và chứng khoán nổi tiếng nhất của nhiều tác giả...
Reading comprehension and techniques of teaching reading for 8th form students
Tác giả: Do Thuy Anh, GVHD: Le Thi Anh Tuyet
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Realism of "love of life" by Jack London
Tác giả: Nguyễn Thanh Thúy, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Reasonable techniques in teaching vocabulary for students at course 8 at Lomonoxop a people founded school
Tác giả: Lâm Thị Liễu, GVHD: Lê Thị Vy
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×