Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Proverbs and proverbs on love and the contrastive analysis of their syntactic and semantic features in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hường, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, PhD. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Proverbs and proverbs relating to the human body in English and Vietnamese a contrastive study
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Hang, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Proverbs on behaviour between people and people
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Thủy, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton, Diane F. Halpern |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Anh, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quản lý hoạt động tự học của sinh viên Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Mở Hà Nội : MHN 2022-03.18 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378 NG-L
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Tuyết Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng : Phương pháp tiếp cận từ trên xuống /
NXB: Tổng hợp TP.HCM; Tinh văn Media
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 DU-R
|
Tác giả:
Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng : Phương pháp tiếp cận từ trên xuống /
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 DU-R
|
Tác giả:
Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Phil Town; Đoan Trang, Đỗ Hòa, Thùy Linh dịch |
Tuyển chọn từ những bộ sách về đầu tư, tài chính và chứng khoán nổi tiếng nhất của nhiều tác giả tên tuổi và hàng đầu thế giới.
|
Bản giấy
|
||
Reading comprehension and techniques of teaching reading for 8th form students
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-A
|
Tác giả:
Do Thuy Anh, GVHD: Le Thi Anh Tuyet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Realism of "love of life" by Jack London
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thúy, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reasonable techniques in teaching vocabulary for students at course 8 at Lomonoxop a people founded school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-L
|
Tác giả:
Lâm Thị Liễu, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|