Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 832 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
TS. Lê Văn Hào
Giới thiệu tiến trình từng bước của quá trình nghiên cứu khoa học gồm: tìm kiếm đề tài nghiên cứu và phân tích, xử lí thông tin tổng quan tài liệu,...
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Đình Thọ
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Tác giả:
Lê Xuân Hòa
Cách tính chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thuộc 20 ngành kinh tế ở Việt Nam, dùng làm căn cứ để phân tích chỉ tiêu GDP trên địa bàn lãnh thổ. ý nghĩa,...
Bản giấy
Tác giả:
Dương Chí Bằng; PGS.TSKH. Nguyễn Cát Hồ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Polite request in English and Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DI-D
Tác giả:
Đinh Tiến Dương, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Politeness in requesting in English and Vietnamese
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HA-T
Tác giả:
Ha Thi Thoan, GVHD: Le Phuong Thao
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Post modification by finite and non finite clauses in English noun phrases and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-L
Tác giả:
Nguyễn Hương Lan, GVHD: Trần Đức Vượng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Pre-modifications in English and Vietnamese noun phrase: a comparison
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-H
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Precalculus
Năm XB: 2017 | NXB: McGraw Hill Education
Số gọi: 512.0712 PRE
Tác giả:
John A. Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day...
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Prefixation and suffixation in English
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese place names in English tourist guide texts
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-A
Tác giả:
Nguyễn Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Problems in using English articles and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 VU-H
Tác giả:
Vũ Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thanh Bình
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Phương pháp nghiên cứu khoa học / : Dùng cho sinh viên khối ngành Xã hội nhân văn /
Tác giả: TS. Lê Văn Hào
Năm XB: 2015 | NXB: Lao động - Xã hội
Tóm tắt: Giới thiệu tiến trình từng bước của quá trình nghiên cứu khoa học gồm: tìm kiếm đề tài nghiên cứu...
Phương pháp tính các chỉ tiêu kinh tế tổng hợp trong hệ thống tài khoản Quốc gia Việt Nam
Tác giả: Lê Xuân Hòa
Năm XB: 1997 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Cách tính chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thuộc 20 ngành kinh tế ở Việt Nam, dùng làm căn cứ để phân...
Phương pháp ứng dụng giải thuật di truyền cho bài toán xếp thời khóa biểu tín chỉ
Tác giả: Dương Chí Bằng; PGS.TSKH. Nguyễn Cát Hồ
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Polite request in English and Vietnamese
Tác giả: Đinh Tiến Dương, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Politeness in requesting in English and Vietnamese
Tác giả: Ha Thi Thoan, GVHD: Le Phuong Thao
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Post modification by finite and non finite clauses in English noun phrases and Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyễn Hương Lan, GVHD: Trần Đức Vượng
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Pre-modifications in English and Vietnamese noun phrase: a comparison
Tác giả: Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Precalculus
Tác giả: John A. Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day...
Năm XB: 2017 | NXB: McGraw Hill Education
Prefixation and suffixation in English
Tác giả: Nguyễn Tuấn Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese place names in English tourist guide texts
Tác giả: Nguyễn Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Problems in using English articles and Vietnamese equivalents
Tác giả: Vũ Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thanh Bình
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×