Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hệ thống xử lý kết quả thi trắc nghiệm sử dụng camera
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DU-N
|
Tác giả:
Dương Đức Nghiêm, GVHD: PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông,
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Head for business : Intermediate Student's book & workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hedges showing power distance in american and vietnamese comtemporary novels from the prespective of cross - cultural communication : Phương tiện rào đón thể hiện khỏng cách quyền lực trong tiểu thuyết Mỹ- Việt đương đại từ phương tiện giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hau, GVHD: Huynh Anh Tuan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hidden in plain sight : How to find and execute your company's next big growth strategy /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4 ER-I
|
Tác giả:
Joachimsthaler, Erich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và dùng ngữ pháp tiếng Anh Tập 3, Câu và mệnh đề
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Sài Gòn
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thuần Hậu. |
Khái niệm về mệnh đề và câu, cách dùng And, But và Or, cách lập thành tính từ, trạng từ trong so sánh hơn tương đối và tuyệt đối
|
Bản giấy
|
|
Highly Recommended 1 Workbook Pre-intermediate : English for the hotel and catering índustry
Năm XB:
2004 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-S
|
Tác giả:
Stott, Trish |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hình tượng chằn (Yak) trong văn hoá Khmer Nam Bộ
Năm XB:
2015 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.4 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tâm Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiring Success : The art and science of staffing assessment and employee selection /
Năm XB:
2007 | NXB: Pfeiffer,
Số gọi:
658.311 HU-S
|
Tác giả:
Steven T. Hunt, Ph.D., SPHR |
Co-published with the society for human resource management
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
B.s.: Vũ Văn Quân (ch.b.), Phạm Đức Anh, Hà Duy Biển... |
Cung cấp thông tin khái quát về vị trí địa lý, diện tích tự nhiên và dân số, diên cách, đời sống kinh tế - văn hoá, lễ hội, văn học dân gian, các...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thái Doãn Tĩnh |
giáo trình bao gồm những khái niệm cơ bản,phản ứng trùng hợp,phản ứng đồng trùng hợp,phản ứng trùng ngưng,cấu trúc phân tử,trạng thái vật lý,dung...
|
Bản giấy
|
||
Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty cổ phần Armephaco
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 MA-G
|
Tác giả:
Mai Thj Giang, GVHD:Nguyễn Văn Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|