Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Art of Computer System Performance Analysis Techniques for Experimental Design Measurement Simulation and Modeling
Năm XB:
1991 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Artificial Intelligence and Software Engineering : Understandings the promise of the future /
Năm XB:
1998 | NXB: Amacom
Từ khóa:
Số gọi:
004.4 PA-D
|
Tác giả:
Derek Partridge |
Nội dung gồm: Introduction to computer software; Software engineering methodology...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Nguyên Long chủ biên |
Trình bày các vấn đề hợp tác kinh tế trong nội bộ ASEAN. Hợp tác giữa ASEAN với các khu vực mậu dịch tự do như: NAFTA, EU và APEC, an ninh khu vực,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đào Huy Ngọc, Nguyễn Phương Bình, Hoàng Anh Tuấn |
Sự ra đời của tổ chức ASEAN. Một số nhận xét về việc Việt Nam gia nhập ASEAN, chính sách bốn điểm của Việt Nam đối với khu vực
|
Bản giấy
|
||
Assembly x64 in easy steps: Modern coding for MASM, SSE & AVX
Năm XB:
2021 | NXB: In Easy Steps Limited.,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 MC-M
|
Tác giả:
Mike McGrath |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Assesing the translations of English movie titles released in CGV cineplex from 2014 to 2017
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Viet Toan; GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
ASSESSING THE TRANSLATIONS OF ENGLISH MOVIE TITLES RELEASED IN CGV CINEPLEX FROM 2014 TO 2017
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Viết Toàn; Supervisor: Prof.Dr. Lê Văn Thanh |
In Vietnam, together with the rapid development of the movie industry, movie translation has become a dominant aspect of translation. Aware of the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ally Condie. |
Rio has always dreamed of leaving the underwater city of Atlantia for life in the Above; however, when her twin sister, Bay, makes an unexpected...
|
Bản giấy
|
||
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and assurance services: an applied approach
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 ST-I
|
Tác giả:
Iris Stuart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quốc Tâm, Trịnh Bình |
Những điểm mới trong AutoCAD 2009. Tìm hiểu hệ tọa độ AutoCAD 2009. Vẽ các đường, hình, kích thước tuyến tính...
|
Bản điện tử
|
||
AutoCAD 2010 instructor : A studen guide to complete coverage of autoCAD's commands and features /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620 LE-J
|
Tác giả:
Leach, James A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|