| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu về đặc điểm sinh học và bước đầu nghiên cứu điều kiện lên men của các chủng nấm thuộc chi Cordyceps phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Trâm; GVHD: TS. Phạm Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu về hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng của nó trong mạng Viễn Thông
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức; PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về học tăng cường, ứng dụng xây dựng chương trình học chơi trò chơi cat trap
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cường; GVHD:ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về IPV6 và đề xuất khả năng triển khai cho dịch vụ HSI của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Phong; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về mã hóa công khai Elgamal và ứng dụng trong chữ ký điện tử tại tổng công ty bảo hiểm Bảo Việt
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lưu Xuân Thủy; GVHDKH: TS. Nguyễn Long Giang |
-Tìm hiểu về mật mã và hệ mật mã. Đi sâu vào hệ mật Elgamal, một trong những hệ mật mã hóa phi đối xứng dựa trên độ khó của bài toán logarithm rời...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về mạng Nơ-ron tích chập và xây dựng ứng dụng nhận diện biển báo giao thông
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thiên Sơn; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về văn hóa đặt tên quán ăn tại Trung Quốc- Trên dữ liệu tại ba thành phố Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu.
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 CA-L
|
Tác giả:
Cao, Phương Linh ThS. Phạm Thị Chuẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn cố định nito ở vùng rễ cây ngô vùng đồng bằng sông hồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thúy, GVHD: TS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn có khả năng chuyển hoá nitow phân lập từ nước nuôi tôm tại Thanh Hoá nhằm ứng dụng trong nuôi trồng thuỷ sản
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo My; TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn khử Sunphat có khả năng sử dụng dầu thô phân lập từ giếng khoan dầu khí Vũng Tàu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trương Đại Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn khử Sunphat có khả năng sử dụng dầu thô phân lập từ giếng khoan dầu khí Vũng Tàu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trương Đại Dương, GVHD: TS Nguyễn Thị Thu Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Chủ biên: PTS. Chung Á, Nguyễn Đình Tấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|