Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS strategies for study : International English language testing system /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GA-M
|
Tác giả:
Michael Garbutt, Kerry O'Sullivan, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IELTS to success : Preparation tips and practice tests /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving communication skills in english
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thu Thủy; GVHD: Nguyễn Thế Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving economic news translation from english into vietnamese for the third-ear students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Van Kanh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English essays writings of the third year English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-D
|
Tác giả:
Tong Quang Dai; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving english listening skills for freshmen at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Liên; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English presentation skills for 4th year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-M
|
Tác giả:
Đặng Thị Hồng Mai; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English presentation skills for 4th year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-M
|
Tác giả:
Đặng Thị Hồng Mai; GVHD: Nguyễn Thị Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English pronunciation for the first year students of English major at Hanoi Open University
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 IMP
|
Tác giả:
Vũ Văn Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving English pronunciation for the first year students of English major at Hanoi Open University
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Van Huy, GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|