Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English tag questions in conversation a contrastive analysis between English and Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Huong, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English verb forms and meanings in tense and aspect, and some typical Vietnamese equivalents
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thành Trung, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English verbal and clausal substitution and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 ĐO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Từ vựng tiếng Anh thực hành. 100 chủ đề từ vựng tổng hợp cần thiết. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.24 RED
|
Tác giả:
Stuart Redman; dịch: Vũ Tài Hoa. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Upper intermediate - 100 units of vocabulary reference and practice /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 CAR
|
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Upper-Intermediate : Upper - Intermediate. /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell; Trần Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Wh questions, an analysis of erroes made by pupils at the ninth form at the secondary school Dong Son, Hai Phong
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 KH-T
|
Tác giả:
Khieu Huu Thanh, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
2002 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
428.24 MO-O
|
Tác giả:
C.J Moore , Judy West ; Xuân Bá biên dịch và chú giải |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise three Tập 3 : Tiếng Anh cho thế giới thương mại . Student's book - work book /
Năm XB:
1996 | NXB: Tổng hợp Đồng tháp
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C.J.Moore & Judy West |
Giáo trình cung cấp đầy đủ 4 kỹ năng thực hành, đặc biệt nhấn mạnh vào các kỹ năng về sử dụng chính xác từ vựng trong mỗi tình huống giao tiếp, sử...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
Gồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại
|
Bản giấy
|