Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hướng dẫn tự học nhanh Photoshop 6.0 bằng hình : Trình bày theo từng chuyên mục * Thực hành qua ví dụ mẫu và trên hình minh họa, Có đĩa CD-ROM kèm theo /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.86 HUO
|
Tác giả:
Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hướng dẫn tự học SQL Server 2005 Express : Từ căn bản đến nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 NG-T
|
Tác giả:
KS. Nguyễn Nam Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn và thiết kế Website bằng Macromedia Flash
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
005.13 HO-A
|
Tác giả:
TS. Hoàng Vân Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
004.6 MA-J
|
Tác giả:
James Martin |
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
|
Bản giấy
|
|
Idioms about appearance and personality in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms in American English : Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Kỉnh Đốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms Organiser : Organised by metaphor, topic and key word /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 WR-J
|
Tác giả:
Jon Wright |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sandra Waller Shelton, Lisa A. Owens-Jackson, Diana R. Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Implementing the WTO's Agreement onTrade-Ralated Aspects of Intelectual Property Rights in Viet Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
346.59704 KI-T
|
Tác giả:
TS.Trần Đoàn Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Improving economic news translation from english into vietnamese for the third-ear students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Van Kanh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
improving english listening skills for freshmen at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Liên; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|