Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Principles of data mining : Undergraduate Topics in Computer Science /
Năm XB:
2007 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 BR-M
|
Tác giả:
Max Bramer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Principles of Gene Manipulation and Genomics
Năm XB:
2006 | NXB: Blackwell Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 SB-P
|
Tác giả:
S.B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dirk Mateer, Lee Coppock |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard M. Twyman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard Twyman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Maureen Sprankle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Production of Recombinant Proteins : Novel Microbial and Eukaryotic Expression Systems /
Năm XB:
2005 | NXB: Wiley VCH,
Số gọi:
660.6 GE-G
|
Tác giả:
Gerd Gellissen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Games With Microsoft Visual Basic 6.0
Năm XB:
2001 | NXB: Course technology
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 ME-J
|
Tác giả:
Jeanine Meyer |
Nội dung gồm: Construction plan for rock, paper, scissors, mix and match cartoons...
|
Bản giấy
|
|
Programming Languages: Principlesand Paradigms : Undergraduate Topics in Computer Science
Năm XB:
2010 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 GA-M
|
Tác giả:
Gabbrielli, Maurizio |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dodd, Tony |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Prominent linguistic features of major modality - expressing means in English and possible pedagogical implications
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Siddiqui, Khawar Sohail |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|