Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on idioms relating to weather in VietNamese and English and some suggestions for leaning speaking at faculty of English Hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Ha Thi Lan; GVHD: Nguyen Hoang Phuong Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on idioms relating to weather in vietnamese and english and some suggestions for learning speaking at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Hà Thị Lan; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on idioms relating to weather in Vietnamese and English and some suggestions for learning speaking at faculty of English. Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Ha Thi Lan; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on money- related idioms in englis with reference to the vietnamese equivalents : Nghiên cứu các thành ngữ tiếng anh liên quan đến tiền với sựu liên hệ tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-G
|
Tác giả:
Vu Thi Huong Giang, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on semantic features in English and Vietnamese comparative idioms
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Quang Huy; GVHD: Nguyễn Minh Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on semantic features in english and vietnamese comparative idioms
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Quang Huy; GVHD: Nguyễn Minh Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on structural and semantic features of English idioms denoting "anger" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Phương; Nguyen Thi Thanh Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on structural and semantic features of English idioms denoting "Happiness" with references to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Phương; Ph.D Nguyen Thi Thanh Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features of English idioms denoting richness and poverty with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thùy; GVHD: Lê Văn Thanh |
My graduation thesis namely “A study on syntactic and semantic features of English idioms denoting richness and poverty with reference to the...
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features of English idioms denoting time with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Tuyết; Dr Do Kim Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on syntactic and semantic features of English weather proverbs and idioms denoting weather with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Huệ; NHDKH Dr. NGUYEN DANG SUU. |
Syntactic features: there are more differences than similarities between EWPI and VWPI. EWPI display four sentence types: simple sentences,...
|
Bản giấy
|
|
A study on the image of " mouse, horse, cat, chicken " in english idioms and proverbs ( withe reference to vietnamese equivalents) : Hình ảnh " tí, ngọ, mão, dậu" trong thành ngữ và tục ngữ tiếng anh ( trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt) /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-G
|
Tác giả:
Nguyen Huong Giang, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|