Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the semantic features of English collocations containing the verb “make” with reference to their Vietnamese equivalents.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Thị Kim Anh; NHDKH Nguyen Thi Van Dong |
The purpose of this study was to investigate the semantic features of English collocations verb “make” with reference to their Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Davidoff, Phillip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Shaw, Stephen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Airline tariff and ticketing : domestic /
Năm XB:
1992 | NXB: Canadian Institute of Travel counsellors of Ontario,
Số gọi:
656.7 RO-A
|
Tác giả:
Roxanne S.L.Ang |
Airline tariff and ticketing
|
Bản giấy
|
|
Aligning strategy and sales: The choices, systems, and behaviors that drive effective selling
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.8101 FR-V
|
Tác giả:
Cespedes, Frank V |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into syntactic and semantic features of English collocations with the verb "make" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Quang Trung; Ph.D Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng marketing nội bộ nhằm cung cấp nâng cao chất lượng phục vụ tại khách sạn Authentic Hanoi Boutique Hotel
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Phạm Lê Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng một số công cụ của Internet Marketing trong kinh doanh khách sạn.
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TA-C
|
Tác giả:
Tạ Văn Cương; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ thống OTSC FORUM 2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Autocad cho tự động hóa thiết kế : Sách dùng cho sinh viên kỹ thuật
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 NG-H
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Văn Hiến |
Tài liệu cung cấp các thông tin về autocad cho tự động hóa thiết kế
|
Bản giấy
|
|
Autocad R.12 : Dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
KS. Trương Văn Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Phan Thanh Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|