Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Contrastive analysis and learner language: a corpus-based approach
Năm XB:
2008 | NXB: University of Oslo
Số gọi:
428 JO-S
|
Tác giả:
Stig Johnsson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Coursde Langue et de Civilisation Francaises
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Coursde Langue et de Civilisation Francaises
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Critical discourse analysis. The critical study of language
Năm XB:
1995 | NXB: routledge,
Số gọi:
306.4 FA-N
|
Tác giả:
Norman, Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cụm di tích lịch sử văn hóa - Làng nghề truyền thống xã Đọi Sơn với việc khai thác tiềm năng du lịch hôm nay (Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam)
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hạnh, PGS.TS Nguyễn Đỗ Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Allan; Barbara Pease; Lê Huy Lâm dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Database Programming Language: Bulk Types & Persistent Data
Năm XB:
1991 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KA-P
|
Tác giả:
Paris Kanellakis and Joachim W. Schmidt |
Nội dung gồm: Bulk data types - languages and associative access...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Tomlinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Di sản tên nôm các làng văn hóa dân gian Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
398 TR-L
|
Tác giả:
Trần Gia Linh |
chua co
|
Bản giấy
|
|
Dictionary of language teaching & applied linguistic : New edition /
Năm XB:
1985 | NXB: Longman
Số gọi:
423 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, John Platt, Heidi Platt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced Bby English Freshmen At Hanoi Open University In Learning And Using English Slangs
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Lê Đức Long; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties faced by English freshmen at Hanoi Open University in learning and using English slangs
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Duc Long; GVHD: Tran Van Thuat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|