Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phân lập và sàng lọc hoạt tính Antri-Protease từ vi sinh vật liên kết hỉa miên tại biển Đà Nẵng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Đức Thiêm; GVHD1: PGS.TS: Phạm Việt Cường; GVHD2: NCS. Trần Thị Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phân lập và sàng lọc nhanh các chủng vi tảo biến dị dưỡng Schizochytrium SPP giàu DHA từ đầm ngập mặn Thị Nại - Bình Định
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VA-N
|
Tác giả:
Văn Thị Nguyệt, GVHD: TS Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Thắng, THS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pháp luật về chấm dứt hợp đồng lao động từ thực tiễn các doanh nghiệp trên địa bàn huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TA-H
|
Tác giả:
Tăng Thị Hằng; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Hiền Phương |
Nghiên cứu làm sáng tỏ những vấn đề lý luận pháp lý về chấm dứt hợp đồng lao động, đi sâu tìm hiểu hệ thống pháp luật hiện hành về chấm dứt hợp...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất từ thực tiễn huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định.
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-B
|
Tác giả:
Phạm Văn Bẩy; NHDKH TS Dương Quỳnh Hoa |
Tìm hiểu thực trạng của việc thực thi pháp luật về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất (QH, KHSDĐ) từ thực tiễn huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định, với việc...
|
Bản giấy
|
|
Phát hiện virut viêm gan C ( HCV ) bằng kỹ thuật ELISA và test nhanh ở bệnh nhân bắt đầu vào lọc máu chu kỳ tại Khoa Thận nhân tạo Bệnh viện Bạch Mai
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thu Thủy, GVHD: TS Nguyễn Xuân Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sàng lọc một số chủng vi sinh vật nguồn gốc Việt Nam có khả năng sinh protease ngoại bào hoạt tính cao dùng để tách chiết hyaluronic acid từ sụn cá nhám(Carhinus sorah)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 KH-L
|
Tác giả:
Khổng Thị Khánh Linh; TS. Võ Hoài Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Shelock Holmes : The Hound of the Baskervilles /
Năm XB:
1989 | NXB: Oxford Bookworms,
Số gọi:
823.9 DO-C
|
Tác giả:
Sir A. Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sherlock holmes : The complete illustrated novels / The sign of four. /
Năm XB:
2008 | NXB: Chancellor press
Từ khóa:
Số gọi:
823.912 DO-A
|
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sherlock holmes : The complete illustrated novels / The valley of fear. /
Năm XB:
2008 | NXB: Chancellor press
Từ khóa:
Số gọi:
823.912 DO-A
|
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sherlocks Holmes : The complete illustrated novels /
Năm XB:
2015 | NXB: Chancellor Press
Từ khóa:
Số gọi:
428 DO-A
|
Tác giả:
Arthur Conan Doyle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of collocations containing the verb "make" with reference to their Vietnamese translation equivalents in "Jane Eyre' by Charlotte Bronte
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Thủy; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|