Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Unlock 4 Reading, Writing & Critical Thinking : Student's Book /
Năm XB:
2019 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 CA-W
|
Tác giả:
Chris Sowton; Alan S. Kennedy; Jessica Williams; Christina Cavage; Anita Sunda |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống hỗ trợ "Du lịch ba lô" và gợi ý lịch trình sử dụng lọc cộng tác
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Đình Công; Vũ Quang Thịnh; Nguyễn Văn Tuấn; TS Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa người dùng trên thiết bị di động
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hùng; Nguyễn Văn Thức; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng nước thải nuôi tôm giống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hà, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng quy trình chế biến bột quế để sản xuất trà túi lọc và nước uống
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Đức Diệp: GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống khuyến nghị cho người dùng các ứng dụng trực tuyến sử dụng kỹ thuật lọc công tác
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Thu Trang, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số Tập 1
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Trung. |
Tín hiệu và hệ thống rời rạc. Biểu diễn hệ thống và tín hiệu rời rạc trong miền z. Biểu diễn hệ thống và tín hiệu rời rạc trong miền tần số liên...
|
Bản giấy
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số Tập 1
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Trung. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số Tập 2
Năm XB:
2003 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Trung. |
Trình bày chương trình tổng hợp bộ lọc số có đáp ứng xung chiều dài hữu hạn và vô hạn (bộ lọc số IIR) như: các đặc điểm của bộ lọc, tần số các bộ...
|
Bản giấy
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số /. Tập 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Quốc Trung. |
Trình bày chương trình tổng hợp bộ lọc số có đáp ứng xung chiều dài hữu hạn và vô hạn (bộ lọc số IIR) như: các đặc điểm của bộ lọc, tần số các bộ...
|
Bản giấy
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số /. Tập 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Quốc Trung. |
Trình bày chương trình tổng hợp bộ lọc số có đáp ứng xung chiều dài hữu hạn và vô hạn (bộ lọc số IIR) như: các đặc điểm của bộ lọc, tần số các bộ...
|
Bản giấy
|
|
Xử lý tín hiệu và lọc số /. Tập 3, Chương trình nâng cao /
Năm XB:
2011 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 NG-T
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Trung Quốc. |
Trình bày cấu trúc và độ nhạy của bộ lọc số. Biểu diễn hệ thống rời rạc trong không gian trạng thái. Lọc số nhiều nhịp. Biến đổi Fourier nhanh....
|
Bản giấy
|