Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quality assurance in research and development
Năm XB:
1983 | NXB: Marcel dekker
Số gọi:
658.570287 RO-G
|
Tác giả:
Roberts, George W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Relcjournal : A journal of language teaching and research in southeast asia /
Năm XB:
1991 | NXB: Regional language centre
Số gọi:
428 TI-M
|
Tác giả:
Makhan L. Tickoo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Research design quanlitative, quantitative and mixed methods approaches
Năm XB:
2018 | NXB: Sage Publications
Từ khóa:
Số gọi:
300.7 CR-J
|
Tác giả:
John W. Creswell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Research Methods in Applied Linguistics
Năm XB:
2007 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
418.0072 DO-Z
|
Tác giả:
Zoltán Dörnyei |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Louis Cohen & Lawrence Manion & Keith Morrison |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
lia Litosseliti |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Research methods in linguistics
Năm XB:
2013 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
418 PO-R
|
Tác giả:
Robert J. Podesva & Devyani Sharma |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Larry B. Christensen, R. Burke Johnson, Lisa A. Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Miodrag Bolic (Editor), David Simplot-Ryl (Co-Editor), Ivan Stojmenovic (Co-Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
João Gilberto Corrêa da Silva |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|