Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho website bán cây cảnh mini "Minmin garden"
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mai Hoa; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho website cửa hàng bánh ngọt fresh garden
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Thảo; GVHD: ThS. Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng cho website cung cấp dịch vụ thiết kế stela infninty déign studio
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HA-A
|
Tác giả:
Hà Thị Vân Anh; GVHD: Th.s. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế kiến trúc với Autodesk Architectural Desktop 2004 Tập 2
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Thống kê
Số gọi:
006.68 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thiết kế kiến trúc với autodesk Architectural Desktop 2004
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế kiến trúc với Autodesk Architectural Desktop 2004. Tập 1 /
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thiết kế kiến trúc với autodesk Architectural Desktop 2004
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế một số ứng dụng cho kit DE2 sử dụng LCD
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Đắc Đạt; GVHD TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế sản phẩm với Autodesk Inventor
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
005.368 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Trọng Hữu |
Trình bày các nội dung cơ bản nhất để thiết kế mô hình ba chiều cho sản phẩm; Các lệnh về file và thiết lập bản vẽ, công cụ vẽ phác, các lệnh vẽ...
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế Vector biểu hiện gen mã hóa Protein vỏ Prem và E của Virut Dengue Typ III
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Thị Hồng Hạnh. GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Through the labyrinth : The truth about how women become leaders /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4092082 EA-H
|
Tác giả:
Alice H. Eagly, Linda L. Carli |
Is there still a glass ceiling? -- Where are the women leaders? -- Are men natural leaders? -- Do family responsibilities hold women back? -- Is...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Sĩ Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donna C.McComas; Marilyn L. Satterwhite |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Trọng Đàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|