Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
579 TR-T
|
Tác giả:
Trần Linh Thước |
Giới thiệu các chỉ tiêu vi sinh vật thường được kiểm soát trong nước, thực phẩm và mĩ phẩm. Yêu cầu cơ bản của phòng kiểm nghiệm vi sinh vật....
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp xử lý tình huống và nội dung cơ bản trong hoạt động quản lý hành chính
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
351.9597 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Đức Chính |
Giới thiệu các tình huống và việc xử lí các tình huống cụ thể trong quản lí hành chính nhà nước về các lĩnh vực như: đất đai, đầu tư, xây dựng,...
|
Bản giấy
|
|
Positively different: guidance for developing inclusive adult literacy, language, and numeracy curricula
Năm XB:
1993 | NXB: DEET
Từ khóa:
Số gọi:
407 SH-S
|
Tác giả:
Sue Shore, Adeline Black, Anne Simpson and Melanie Coombe |
Bao gồm: Theory informing inclusive, curriculum, Policy as a framework for inclusive practice...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dennis Matotek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Production of high-content galacto-oligosaccharide by enzyme catalysis and fermentation with Kluyveromyces marxianus
Năm XB:
2006 | NXB: Springer
Số gọi:
660.6 CH-C
|
Tác giả:
Chao. Chun Cheng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation for Advanced learners of English : Tài liệu luyện phát âm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-D
|
Tác giả:
David Brazil, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation pairs : An introductory course for students of English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BA-A
|
Tác giả:
Ann Baker, Sharon Goldstein |
46 bài luyện tập nguyên âm và phụ âm. Luyện kỹ năng nghe nói từ cấp độ từ, câu, trọng âm, ngữ điệu, đối thoại đến các bài đàm thoại mang tính giao...
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation plus practice - through - interaction : North American English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 HE-M
|
Tác giả:
Martin Hewings, Sharon Goldstein |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation Tasks : A course for pre-intermediate leaners /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 HE-M
|
Tác giả:
Martin Hewings, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation Tasks Tập 3 : A course for pre-intermediate leaners /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 HE-M
|
Tác giả:
Martin Hewings, Nguyễn Thành Yến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài ở Việt Nam trong thời kỳ hội nhập
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Tư Pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
648 NO-B
|
Tác giả:
TS. Nông Quốc Bình, TS. Nguyễn Hồng Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quản lý chi ngân sách Nhà nước ở Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lệ; NHDKH TS. Bùi Đức Hưng |
Trên cơ sở đánh giá thực trạng quản lý chi NSNN cấp huyện của huyện Quảng Xương thời gian qua, nêu lên được những thành tựu và hạn chế cũng như...
|
Bản điện tử
|