Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
New International Business English : Student's book and work book /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428.2 JO-L
|
Tác giả:
Leo Jones, Richard Alexander |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Market Leader : =Giáo trình tiếng Anh thương mại 2 /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 CO-D
|
Tác giả:
David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Vocabulary in use : Intermadiate / An Effective self-study reference and practice for English learners /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ellen Shaw. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Vocabulary in use : Upper Intermediate / An Effective self-study reference and practice for English learners /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell, Ellen Shaw |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Thanh Phương; Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
John Shepheard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ pháp Tiếng Anh : English grammar /
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
425 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Ý; Vũ Thanh Phương; Bùi Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp Tiếng Anh : English Grammar /
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 BUY
|
Tác giả:
Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|