Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng anh cơ bản : Phiên bản mới nhất-New edition /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 BAS
|
Tác giả:
Mỹ Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những điểm ngữ pháp Anh văn cơ bản : with various types of exercises mostly given in examinations /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Những điểm ngữ pháp Anh văn căn bản thường được ra trong các kỳ thi. Các bài tập được ra dưới nhiều hình thức khác nhau có đáp án.
|
Bản giấy
|
|
Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh : Common mistakes in English exams...and how to avoid them /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 TAY
|
Tác giả:
Susanne Tayfoor; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
Những mẩu chuyện nhỏ không chỉ giúp bạn thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng mà còn có thể học thêm về từ ngữ, văn phạm môn Anh...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thiện Văn, Lương Vĩnh Kim |
Những mẩu chuyện nhỏ không chỉ giúp bạn thư giãn sau những giờ học tập và làm việc căng thẳng mà còn có thể học thêm về từ ngữ, văn phạm môn Anh...
|
Bản giấy
|
||
Nominal clauses in english and the vietnamese equivalents : Mệnh đề danh từ tiếng anh và cách diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Do Huyen Trang, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Charles Dickens |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
On course for IELTS : Student's book & answer key /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Số gọi:
428.0076 CO-D
|
Tác giả:
Darren Conway, Brett Shirreffs |
Bao gồm 12 bài, mỗi bài dựa trên một chủ đề liên quan tới dạng thi IELTS.
|
Bản giấy
|
|
On the Road 1: Tourism English for Travelers
Năm XB:
2014 | NXB: Cengage Learning Asia Pte Ltd, Taiwan Branch
Số gọi:
420 JO-H
|
Tác giả:
Joseph Henley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|