| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Tống Văn On chủ biên. |
Kiến thức cơ bản về cấu trúc máy tính: Lịch sử, phân loại, khái niệm hệ đếm; Cấu trúc, các mức chương trình, vi xử lí 8086, bộ nhớ, thiết bị ngoại...
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lí : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
004.1 LE-S
|
Tác giả:
Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm. |
Trình bày khái niệm cơ bản về máy tính điện tử, biểu diễn thông tin trên máy tính, cấu trúc bộ vi xử lý, vi mạch điều khiển, bộ nhớ bán dẫn, bộ nhớ...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Khanh Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Khanh Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam. |
Giới thiệu cấu trúc và khái niệm cơ bản về cơ sở dữ liệu. Cung cấp một số hướng dẫn đầy đủ cho bạn đọc về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 2000
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam. |
Giới thiệu cấu trúc và khái niệm cơ bản về cơ sở dữ liệu. Cung cấp một số hướng dẫn đầy đủ cho bạn đọc về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server 2000
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu = Microsoft Access 2003. Giới thiệu Microsoft SQL 2000/2005 : Dùng cho sinh viên ngành Hệ thống thông tin Kinh tế /
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 TR-U
|
Tác giả:
Trần Công Uẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình CoreIdraw : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Phú Quảng |
Giới thiệu về phần mềm, những thao tác cơ bản và công cụ tạo hình, hiệu ứng, in ấn và kết xuất bản vẽ cùng những câu hỏi, bài tập để củng cố kiến thức
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 1 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 2 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hoan |
Giáo trình tập trung nghiên cứu hệ thống điều khiển cơ bản, nhất là hệ điều khiển tuyến tính, hệ điều khiển số
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows : Lý thuyết, bài tập, lời giải /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 BU-T
|
Tác giả:
PGS.TS Bùi Thế Tâm. |
Giới thiệu khái quát về Foxpro 2.6; Các thao tác ra vào dữ liệu, cấu trúc lập trình cơ bản, tạo lập và thao tác trên CSDL, tìm kiếm sắp xếp, lập...
|
Bản giấy
|