Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình kỹ thuật vi xử lý Tập 2
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
004.125 Hồ Khánh Lâm
|
Tác giả:
TS Hồ Khánh Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lập trình Android : Giáo trình cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin /
Năm XB:
2015 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
005.1 LE-S
|
Tác giả:
Lê Hoàng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thọ Thông |
Tổng quan về lập trình Android. Thiết kế layouts và UI. Tương tác sự kiện, content provider và intent filter. Xây dựng ứng dụng quản lý thông tin...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thạch Bình Cường, Lê Quốc Trung |
Trình bày các vấn đề cơ bản về tin học và ngôn ngữ lập trình Pascal, gồm: giới thiệu Turbo Pascal, các thành phần cơ bản, các kiểu dữ liệu chuẩn,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bộ Xây dựng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình Lập trình trên điện thoại di động : Tài liệu lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.11071 DU-L
|
Tác giả:
TS. Dương Thăng Long, ThS. Phạm Công Hòa, ThS Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lập trình Visual Basic.Net với cơ sở dữ liệu
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
005.711 TR-L
|
Tác giả:
Th.S Trịnh Thị Ngọc Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lý thuyết Automat và ngôn ngữ hình thức
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
004.0151 HO-Q
|
Tác giả:
Hồ Văn Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lý thuyết thống kê : Dùng cho các trường cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế /
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
310.071 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Kiểm , Nguyễn Công Nhự |
Trình bày những vấn đề chung về thống kê học; các quá trình nghiên cứu thống kê; phương pháp mô tả thống kê bằng bảng biểu, bằng đồ thị, bằng số...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Bình |
Tín hiệu và nhiễu; Cơ sở lý thuyết thông tin thống kê; cơ sở lý thuyết mã hoá; lý thuyết thu tối ưu; Mật mã
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Bình |
Tín hiệu và nhiễu; Cơ sở lý thuyết thông tin thống kê; cơ sở lý thuyết mã hoá; lý thuyết thu tối ưu; Mật mã
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal Toàn tập
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : Giáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.133 TA-C
|
Tác giả:
Th.S Tạ Minh Châu (chủ biên), Ks. Trần Quang Thân, Th.S Hoàng Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|