Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 11062 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Repettion in English and Vietnamese bible
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-N
Tác giả:
Đỗ Thúy Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
John W. Creswell
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Research Methods in Applied Linguistics
Năm XB: 2007 | NXB: Oxford university Press
Số gọi: 418.0072 DO-Z
Tác giả:
Zoltán Dörnyei
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Research methods in education
Năm XB: 2007 | NXB: Routledge,
Số gọi: 370.7 CO-H
Tác giả:
Louis Cohen & Lawrence Manion & Keith Morrison
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Research Methods in Linguistics
Năm XB: 2010 | NXB: Continuum
Số gọi: 407.2 LI-L
Tác giả:
lia Litosseliti
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Research methods in linguistics
Năm XB: 2013 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi: 418 PO-R
Tác giả:
Robert J. Podesva & Devyani Sharma
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Beth Morling
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Research methods, design, and analysis
Năm XB: 2014 | NXB: Pearson,
Số gọi: 150.724 CH-L
Tác giả:
Larry B. Christensen, R. Burke Johnson, Lisa A. Turner
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Researching on the present continuous tense
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-H
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Hoa, GVHD: Đặng Quốc Tuấn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Robinson Crusoe a typical character of the English bourgeois citizen in the earlly 18th century
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LE-H
Tác giả:
Le Thu Hang, GVHD: Le Van Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Robocon - ươm mầm những ước mơ
Năm XB: 2008 | NXB: NXB Văn học
Số gọi: 895.922803 ĐO-H
Tác giả:
Đoàn Minh Hằng (Chủ biên)
Ghi lại những ký ức và kỷ niệm vui buồn đáng nhớ của sinh viên trên chặng đường học, làm và dự thi Robocon Việt Nam
Bản giấy
Repettion in English and Vietnamese bible
Tác giả: Đỗ Thúy Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Research methods for business students
Tác giả: Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill.
Năm XB: 200 | NXB: Prentice Hall
Research Methods in Applied Linguistics
Tác giả: Zoltán Dörnyei
Năm XB: 2007 | NXB: Oxford university Press
Research methods in education
Tác giả: Louis Cohen & Lawrence Manion & Keith Morrison
Năm XB: 2007 | NXB: Routledge,
Research Methods in Linguistics
Tác giả: lia Litosseliti
Năm XB: 2010 | NXB: Continuum
Research methods in linguistics
Tác giả: Robert J. Podesva & Devyani Sharma
Năm XB: 2013 | NXB: Cambridge University Press
Research methods, design, and analysis
Tác giả: Larry B. Christensen, R. Burke Johnson, Lisa A. Turner
Năm XB: 2014 | NXB: Pearson,
Researching on the present continuous tense
Tác giả: Phạm Thị Hồng Hoa, GVHD: Đặng Quốc Tuấn
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Robinson Crusoe a typical character of the English bourgeois citizen in the earlly 18th century
Tác giả: Le Thu Hang, GVHD: Le Van Thanh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Robocon - ươm mầm những ước mơ
Tác giả: Đoàn Minh Hằng (Chủ biên)
Năm XB: 2008 | NXB: NXB Văn học
Tóm tắt: Ghi lại những ký ức và kỷ niệm vui buồn đáng nhớ của sinh viên trên chặng đường học, làm và dự...
×