Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Colin Hayes |
Nội dung gồm: Subject-matter, Some attributes of painting...
|
Bản giấy
|
||
The Telephone Interviewer's Handbook : How to conduct standardized conversations /
Năm XB:
2007 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.3 GW-P
|
Tác giả:
Patricia A. Gwartney |
Gồm: Introduction, Who conducts surveys, Survey professionalism...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Thuần |
Cuốn sách này nói về thế thứ các triều vua thời sơ sử của Việt Nam, thế thứ thời Bắc thuộc, ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Judd, Dennis R |
Throughout the world, cities vie for tourist dollars in a competition so intense that they sometimes totally reconstruct their downtowns and...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lawrence Venuti |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The undertaking : Life studies from the Dismal trade /
Năm XB:
1997 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
814.54 LY-T
|
Tác giả:
Thomas Lynch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The unfinished nation : A concise history of the American people /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
973 BR-A
|
Tác giả:
Alan Brinkley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The use of active recall methods to improve speaking skills at Alibaba English center
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thi Thanh Thuy; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gilles Fauconnier & Mark Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Working Week : Spoken business English with a lexical appoach /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anne Watson-Delestree; Jimmie Hill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Young King Level 3 : And other Stories /
Năm XB:
2000 | NXB: Penguin books Ltd,
Từ khóa:
Số gọi:
428 WI-O
|
Tác giả:
Oscar Wilde. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert Cohen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|