Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The Recurrent Theme of Love in Shakespeare's Works
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Linh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The reflection of history in Shakespeare's plays
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Anh Đức; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Religion of The Fourpalaces : Mediumship and Therapy in Việt Culture /
Năm XB:
2019 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
398.4109597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The right word : Phát triển và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh / Trình độ Trung cấp /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 FO-W
|
Tác giả:
W.S. Fowler, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Phát triển danh từ qua 18 chủ đề. Phân biệt 79 động từ dễ nhầm lẫn ở trình độ Tiền Trung cấp. Phân biệt 91 động từ dễ nhầm lẫn ở trình độ Trung...
|
Bản giấy
|
|
the routledge handbook of critical discourse studies
Năm XB:
2018 | NXB: routledge,
Số gọi:
801.03 FL-J
|
Tác giả:
John Flowerdew & John E. Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Routledge handbook of language and culture
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 SH-F
|
Tác giả:
Farzard Sharifian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The routledge handbook of strategic communication
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge
Số gọi:
658.802 DE-H
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The semantic implications of "Or" as a cohesive device used in "The Old Man and the Sea" by Ernest Hemingway compared with its equivalents in the Vietnamese version
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 L-Thuan
|
Tác giả:
Le Thi Thuan, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The semantic implications of "OR" as a cohesive device used in "The Old man and the Sea" by Ernest Hemingway compared with its equivalents in the Vietnamese version
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thuần; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The story of English : Companion to the PBS television series /
Năm XB:
1986 | NXB: Penguin Books
Từ khóa:
Số gọi:
428 RO-M
|
Tác giả:
Robert McCrum, William Cran, and Robert MacNeil |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Rod Ellis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
the study of second language acquisition
Năm XB:
1985 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
418 EL-R
|
Tác giả:
Rod Ellis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|