Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The indications affecting writing English business letters for the third year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thị Diễm Mi; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Yoshifumi Tanaka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The International story : An Anthology with Guidelines for Reading and Writing about Fiction /
Năm XB:
1994 | NXB: ST. Martin's Press,
Từ khóa:
Số gọi:
428 SP-R
|
Tác giả:
Ruth Spack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The it value network from it investment to stakeholder value
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
004.068 RE-J
|
Tác giả:
Tony J. Read |
Nội dung bao gồm: status quo-where's the value?, triangulating the value-somewhere here...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nick Brieger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The language of emotions; The case of Dalabon
Năm XB:
2014 | NXB: John Benjamins Publishing Company,
Số gọi:
499.15 PO-M
|
Tác giả:
Maia Ponsonnet |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Language of Evaluation : Appraisal in English /
Năm XB:
2005 | NXB: PALGRAVE MACMILLAN
Từ khóa:
Số gọi:
420.1 MA-J
|
Tác giả:
J. R. Martin and P. R. R. White |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Malcolm Goodale, Mike Gordon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
the langugage of evaluation. Appraisal in english
Năm XB:
2005 | NXB: Palgrave Macmillan,
Số gọi:
410 MA-J
|
Tác giả:
Martin, J |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lure of the bush
Năm XB:
1965 | NXB: The American Reprint Company - Mattituck
Từ khóa:
Số gọi:
813 UP-A
|
Tác giả:
Arthur W. Upfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thomas Hardy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The mystery of swordfish reef : Napoleon Bonaparte mystery /
Năm XB:
1998 | NXB: Scribner paperback fiction,
Số gọi:
428 UP-A
|
Tác giả:
Arthur W Upfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|