Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
How conversation works
NXB: B. Blackwell in association with André Deutsch
Từ khóa:
Số gọi:
808.56 WA-R
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introducing discourse analysis : A textbook for senior students of English
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter Haggett |
Locational Analysis in human Geography
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ruth Wodak & Michael Meyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Negative questions in English and Vietnamese – A contrastive analysis
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Văn Hữu; NHDKH Nguyễn Đăng Sửu, Ph.D |
This study finds out some major points such as:
- The study has analyzed and discussed a contrastive analysis of negative questions in English and...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
James D.McCabe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Daniel C. Harris |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Larry B. Christensen, R. Burke Johnson, Lisa A. Turner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alan Dennis; Barbara Haley Wixom; Roberta M.Roth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Textbook of Quantitative Chemical Analysis
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
543 GH-J
|
Tác giả:
G H Jeffery |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Systems Performance Analysis : Techniques For Experimental Design, Measurement, Simulation, and Modeling /
Năm XB:
1991 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|